Để tiện cho các bạn đang chuẩn bị đăng kí dự thi năng lực tiếng Hàn Quốc TOPIK năm nay 2015, YPWORKS cung cấp thông tin về kì thi để các bạn tham khảo.
Lịch thi TOPIK năm 2015:
Kỳ thi | Hàn Quốc | Châu Mỹ, Âu, Phi | Châu Á & Thái Bình Dương | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
38 | 18 tháng 1 (CN) | Chỉ tổ chức thi ở Hàn Quốc | ||
39 | 22 tháng 3 (CN) | 21 tháng 3 (Thứ Bảy) | 22 tháng 3 (CN) | |
40 | 26 tháng 4 (CN) | 25 tháng 4 (Thứ Bảy) | 26 tháng 4 (CN) | |
41 | 19 tháng 7 (CN) | Chỉ tổ chức thi ở Hàn Quốc | ||
42 | 18 tháng 10 (CN) | 17 tháng 10 (Thứ Bảy) | 18 tháng 10 (CN) | |
43 | 15 tháng 11 (CN) | 14 tháng 11 (Thứ Bảy) | 15 tháng 11 (CN) |
Lịch thông báo kết quả thi TOPIK năm 2015:
Kỳ thi thứ 38 | Kỳ thi thứ 39 | Kỳ thi thứ 40 | Kỳ thi thứ 41 | Kỳ thi thứ 42 | Kỳ thi thứ 43 |
---|---|---|---|---|---|
13/2/2015 | 16/5/2015 | 16/6/2015 | 14/8/2015 | 27/11/2015 | 30/12/2015 |
Địa điểm thi TOPIK ở Hàn Quốc:
Dưới đây là danh sách các địa điểm thi TOPIK ở Hàn Quốc được sắp xếp theo tỉnh/thành.
Khu vực | Địa điểm thi | Liên hệ |
---|---|---|
서울 (5) | 경희대학교(국제교육원) | – Địa chỉ: 서울시 동대문구 회기1동
– ĐT: 02-961-0081 |
숭실대학교(국제교육원) | – Địa chỉ: 서울시 동작구 상도동 511
– ĐT: 02-820-0788 |
|
건국대학교(언어교육원) | – Địa chỉ: 서울시 광진구 화양동1
– ĐT: 02-450-3074 |
|
동국대학교(국제어학원) | – Địa chỉ: 서울시 중구 필동로1길 30
– ĐT: 02-2260-3471~2 |
|
성균관대학교(성균어학원) | – Địa chỉ: 서울시 종로구 성균관로 25-2
– ĐT: 02-760-1221 |
|
경기 | 아주대학교(국제협력부) | – Địa chỉ: 경기도 수원시 영통구 원천동 산5
– ĐT: 031-219-2171 |
강남대학교(국제협력부) | – Địa chỉ: 경기도 용인시 기흥구 강남로 40
– ĐT: 031-275-4245 |
|
가천대학교(국제교류처) | – Địa chỉ: 경기도 성남시 수정구 성남대로 1342
– ĐT: 031-750-5672 |
|
인천 | 인하대학교(언어교육원) | – Địa chỉ: 인천광역시 남구 용현동 253번지
– ĐT: 032-860-8273 |
강원 (춘천) | 한림대학교(국제교육원) | – Địa chỉ: 강원도 춘천시 한림대학길 1
– ĐT: 033-248-2971 |
충남 (아산) | 선문대학교(한국어교육원) | – Địa chỉ: 충남 아산시 탕정면 선문로221번길 70
– ĐT: 041-530-8312 |
대전 | 충남대학교(국제교류본부) | – Địa chỉ: 대전광역시 유성구 궁동 220
– ĐT: 042-821-8804 |
충북 (청주) | 충북대학교(국제교류원) | – Địa chỉ: 충북 청주시 흥덕구 성봉로 410 (개신동 12) – ĐT: 043-261-2945 |
부산 (2) | 부산대학교(국제언어교육원) | – Địa chỉ: 부산광역시 금정구 장전동 산30
– ĐT: 051-510-3305 |
부경대학교(국제교류본부) | – Địa chỉ: 부산광역시 남구 용소로 45
– ĐT: 051-629-6843 |
|
대구 (대구) | 계명대학교(국제사업센터) | – Địa chỉ: 대구시 달서구 달구벌대로 1095 (성서캠퍼스) – ĐT: 053)580-6353,6355 |
경북 (경산) | 대구대학교(한국어교육센터) | – Địa chỉ: 경북 경산시 진량읍 내리리 15 (경산캠퍼스)
– ĐT: 053-850-5692 hoặc 053-850-6204 |
경남 (창원) | 경남대학교(대외협력팀) | – Địa chỉ: 경상남도 창원시 월영동 449
– ĐT: 055-249-2221 |
전남 (광주, 목포) | 전남대학교(언어교육원) | – Địa chỉ: 광주광역시 북구 용봉동 300
– ĐT: 062-530-3630,3649 |
목포대학교(국제교류교육원) | – Địa chỉ: 전남 무안군 청계면 영산로 1666
– ĐT: 061-450-6202 |
|
전북 (전주, 익산) | 전북대학교(한국어학당) | – Địa chỉ: 전북 전주시 덕진구 덕진동1가 664-14 – ĐT: 063-270-2454 |
원광대학교(국제교류팀) | – Địa chỉ: 전북 익산시 익산대로 460
– ĐT: 063)850-5751~2 |
|
제주 | 제주한라대학교(언어교육센터) | – Địa chỉ: 제주시 노형동 한라대학로 38
– ĐT: 064-741-7421 |