Như các bạn đã biết hiện nay cấu trúc và tiêu chuẩn đánh giá kết quả thi TOPIK có hơi khác từ kì thi 35. YPWORKS xin tóm tắt lại những tiêu chuẩn đó để các bạn theo dõi.
Cấp bậc và Tiêu chuẩn
- Tiêu chuẩn: TOPIK I, TOPIK II
- Xếp hạng: 6 cấp độ(cấp 1 đến cấp 6)
Được xác định dựa trên tổng số điểm đạt được, điểm số xếp hạng được phân chia như sau:
Type | Xếp loại | |
TOPIK I | Cấp 1 | Trên 80 điểm |
Cấp 2 | Trên 140 điểm | |
TOPIK II | Cấp 3 | Trên 120 điểm |
Cấp 4 | Trên 150 điểm | |
Cấp 5 | Trên 190 điểm | |
Cấp 6 | Trên 230 điểm |
※ Theo tiêu chuẩn của các kỳ thi trước kỳ 35, TOPIK I là sơ cấp và TOPIK II là trung cấp & cao cấp.
Cấu trúc câu hỏi
1) Cấu trúc theo mức độ khó
Cấp độ | TOPIK I | TOPIK II | |||
Lượt thi | Lượt 1 | Lượt 1 | Lượt 2 | ||
Thời gian thi | Nghe (40phút) | Đọc (60phút) | Nghe (60phút) | Viết (50phút) | Đọc (70phút) |
Kiểu thi | Trắc nghiệm | Trắc nghiệm | Trắc nghiệm | Trả lời câu hỏi ngắn | Trắc nghiệm |
Số câu | 30 | 40 | 50 | 4 | 50 |
Điểm | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
Tổng điểm | 200 | 300 |
2) Kiểu câu hỏi
– Trắc nghiệm(chọn 1 trong 4 đáp án)
– Trả lời câu hỏi ngắn(tự luận)
- Hoàn thành câu (trả lời ngắn gọn): 2 câu
- Tự luận: 2 câu (viết 200~300 từ với tiêu chuẩn Trung cấp, 600-700 từ với tiêu chuẩn Cao cấp)
Xem thêm: http://topik.go.kr